Tỷ giá hối đoái MDL/KWD 0.017083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.017 KWD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.017 KWD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.017 KWD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.017 KWD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.016 KWD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.016 KWD |
MDL | KWD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.27 |
500 | 8.54 |
1000 | 17.08 |
KWD | MDL |
1 | 58.53 |
5 | 292.68 |
10 | 585.37 |
20 | 1170.74 |
50 | 2926.86 |
100 | 5853.72 |
250 | 14634.31 |
500 | 29268.63 |
1000 | 58537.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.