Valuta Ex Logo

MDL đến LBP

Chuyển đổi Leu Moldova (MDL) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MDL - Leu Moldovaselect icon
L
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MDL/LBP 5179.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mdl-to-lbp?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MDL is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Moldova với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMDLPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MDL0.0 MDL5179.36 LBP
1%1 MDL0.010 MDL5127.56 LBP
2%1 MDL0.020 MDL5075.77 LBP
3%1 MDL0.030 MDL5023.98 LBP
4%1 MDL0.040 MDL4972.18 LBP
5%1 MDL0.050 MDL4920.39 LBP

Chuyển đổi Leu Moldova thành Bảng Li-băng

MDLLBP
15179.36
525896.8
1051793.61
20103587.22
50258968.07
100517936.14
2501294840.37
5002589680.74
10005179361.48

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Leu Moldova

LBPMDL
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.048
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về MDL hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ