Valuta Ex Logo

MDL đến NAD

Chuyển đổi Leu Moldova (MDL) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MDL - Leu Moldovaselect icon
L
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MDL/NAD 1.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mdl-to-nad?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MDL is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Moldova với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMDLPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MDL0.0 MDL1.01 NAD
1%1 MDL0.010 MDL1 NAD
2%1 MDL0.020 MDL0.99 NAD
3%1 MDL0.030 MDL0.98 NAD
4%1 MDL0.040 MDL0.97 NAD
5%1 MDL0.050 MDL0.96 NAD

Chuyển đổi Leu Moldova thành Đô la Namibia

MDLNAD
11.01
55.05
1010.1
2020.21
5050.54
100101.08
250252.72
500505.44
10001010.88

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Leu Moldova

NADMDL
10.99
54.94
109.89
2019.78
5049.46
10098.92
250247.3
500494.61
1000989.22

Thông tin thêm về MDL hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ