Tỷ giá hối đoái MDL/NZD 0.096854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.097 NZD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.096 NZD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.095 NZD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.094 NZD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.093 NZD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.092 NZD |
MDL | NZD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.68 |
250 | 24.21 |
500 | 48.42 |
1000 | 96.85 |
NZD | MDL |
1 | 10.32 |
5 | 51.62 |
10 | 103.24 |
20 | 206.49 |
50 | 516.23 |
100 | 1032.47 |
250 | 2581.19 |
500 | 5162.39 |
1000 | 10324.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.