Tỷ giá hối đoái MDL/PAB 0.058842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.059 PAB |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.058 PAB |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.058 PAB |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.057 PAB |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.056 PAB |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.056 PAB |
MDL | PAB |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.71 |
500 | 29.42 |
1000 | 58.84 |
PAB | MDL |
1 | 16.99 |
5 | 84.97 |
10 | 169.94 |
20 | 339.89 |
50 | 849.73 |
100 | 1699.46 |
250 | 4248.67 |
500 | 8497.34 |
1000 | 16994.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.