Valuta Ex Logo

MDL đến UAH

Chuyển đổi Leu Moldova (MDL) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MDL - Leu Moldovaselect icon
L
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái MDL/UAH 2.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mdl-to-uah?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where MDL is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Moldova với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMDLPhí chuyển nhượngUAH
0%1 MDL0.0 MDL2.3 UAH
1%1 MDL0.010 MDL2.27 UAH
2%1 MDL0.020 MDL2.25 UAH
3%1 MDL0.030 MDL2.23 UAH
4%1 MDL0.040 MDL2.2 UAH
5%1 MDL0.050 MDL2.18 UAH

Chuyển đổi Leu Moldova thành Hryvnia Ukraina

MDLUAH
12.3
511.5
1023.01
2046.03
50115.09
100230.19
250575.47
5001150.95
10002301.91

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Leu Moldova

UAHMDL
10.43
52.17
104.34
208.68
5021.72
10043.44
250108.6
500217.21
1000434.42

Thông tin thêm về MDL hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ