Tỷ giá hối đoái MDL/USD 0.060024 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.060 USD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.059 USD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.059 USD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.058 USD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.058 USD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.057 USD |
MDL | USD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15 |
500 | 30.01 |
1000 | 60.02 |
USD | MDL |
1 | 16.65 |
5 | 83.29 |
10 | 166.59 |
20 | 333.19 |
50 | 832.99 |
100 | 1665.99 |
250 | 4164.99 |
500 | 8329.99 |
1000 | 16659.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.