Tỷ giá hối đoái MDL/USD 0.055391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.055 USD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.055 USD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.054 USD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.054 USD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.053 USD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.053 USD |
MDL | USD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.53 |
250 | 13.84 |
500 | 27.69 |
1000 | 55.39 |
USD | MDL |
1 | 18.05 |
5 | 90.26 |
10 | 180.53 |
20 | 361.06 |
50 | 902.67 |
100 | 1805.34 |
250 | 4513.37 |
500 | 9026.74 |
1000 | 18053.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.