Tỷ giá hối đoái MDL/XAG 0.0017207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.0017 XAG |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.0017 XAG |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.0017 XAG |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.0017 XAG |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.0017 XAG |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.0016 XAG |
MDL | XAG |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.72 |
XAG | MDL |
1 | 581.15 |
5 | 2905.77 |
10 | 5811.54 |
20 | 11623.09 |
50 | 29057.74 |
100 | 58115.48 |
250 | 145288.7 |
500 | 290577.4 |
1000 | 581154.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.