Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.000023 XAU |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.000023 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.000023 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.000023 XAU |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.000022 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.000022 XAU |
MDL | XAU |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0058 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.023 |
XAU | MDL |
1 | 42849.4 |
5 | 214247.02 |
10 | 428494.04 |
20 | 856988.08 |
50 | 2142470.21 |
100 | 4284940.43 |
250 | 10712351.07 |
500 | 21424702.15 |
1000 | 42849404.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.