Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.043 XDR |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.042 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.042 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.041 XDR |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.041 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.041 XDR |
MDL | XDR |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.68 |
500 | 21.36 |
1000 | 42.73 |
XDR | MDL |
1 | 23.39 |
5 | 116.99 |
10 | 233.98 |
20 | 467.96 |
50 | 1169.9 |
100 | 2339.8 |
250 | 5849.5 |
500 | 11699 |
1000 | 23398 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.