Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00082 AED |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00082 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00081 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00080 AED |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00079 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00078 AED |
MGA | AED |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
AED | MGA |
1 | 1212.55 |
5 | 6062.75 |
10 | 12125.5 |
20 | 24251 |
50 | 60627.52 |
100 | 121255.04 |
250 | 303137.6 |
500 | 606275.2 |
1000 | 1212550.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.