Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.22 ARS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.21 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.21 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.21 ARS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.21 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.20 ARS |
MGA | ARS |
1 | 0.22 |
5 | 1.07 |
10 | 2.15 |
20 | 4.3 |
50 | 10.75 |
100 | 21.51 |
250 | 53.77 |
500 | 107.55 |
1000 | 215.1 |
ARS | MGA |
1 | 4.64 |
5 | 23.24 |
10 | 46.48 |
20 | 92.97 |
50 | 232.44 |
100 | 464.88 |
250 | 1162.22 |
500 | 2324.44 |
1000 | 4648.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.