Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00033 AUD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00032 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00032 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00032 AUD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00031 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00031 AUD |
MGA | AUD |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
AUD | MGA |
1 | 3052.99 |
5 | 15264.95 |
10 | 30529.91 |
20 | 61059.82 |
50 | 152649.55 |
100 | 305299.11 |
250 | 763247.77 |
500 | 1526495.55 |
1000 | 3052991.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.