Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00046 BBD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00045 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00045 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00044 BBD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00044 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00044 BBD |
MGA | BBD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
BBD | MGA |
1 | 2182.24 |
5 | 10911.2 |
10 | 21822.41 |
20 | 43644.83 |
50 | 109112.09 |
100 | 218224.18 |
250 | 545560.45 |
500 | 1091120.91 |
1000 | 2182241.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.