Tỷ giá hối đoái MGA/BDT 0.026051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.026 BDT |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.026 BDT |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.026 BDT |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.025 BDT |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.025 BDT |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.025 BDT |
MGA | BDT |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.51 |
500 | 13.02 |
1000 | 26.05 |
BDT | MGA |
1 | 38.38 |
5 | 191.92 |
10 | 383.85 |
20 | 767.71 |
50 | 1919.29 |
100 | 3838.59 |
250 | 9596.48 |
500 | 19192.97 |
1000 | 38385.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.