Valuta Ex Logo

MGA đến BGN

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái MGA/BGN 0.00038705 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-bgn?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where MGA is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngBGN
0%1 MGA0.0 MGA0.00039 BGN
1%1 MGA0.010 MGA0.00038 BGN
2%1 MGA0.020 MGA0.00038 BGN
3%1 MGA0.030 MGA0.00038 BGN
4%1 MGA0.040 MGA0.00037 BGN
5%1 MGA0.050 MGA0.00037 BGN

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Lev Bulgaria

MGABGN
10.00039
50.0019
100.0039
200.0077
500.019
1000.039
2500.097
5000.19
10000.39

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Ariary Malagasy

BGNMGA
12583.67
512918.37
1025836.74
2051673.49
50129183.73
100258367.46
250645918.67
5001291837.34
10002583674.69

Thông tin thêm về MGA hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ