Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.000085 BHD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.000084 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.000083 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.000082 BHD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.000082 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.000081 BHD |
MGA | BHD |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
BHD | MGA |
1 | 11759.61 |
5 | 58798.09 |
10 | 117596.18 |
20 | 235192.37 |
50 | 587980.94 |
100 | 1175961.88 |
250 | 2939904.7 |
500 | 5879809.41 |
1000 | 11759618.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.