Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00023 BMD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00022 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00022 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00022 BMD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00022 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00022 BMD |
MGA | BMD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
BMD | MGA |
1 | 4412.27 |
5 | 22061.38 |
10 | 44122.76 |
20 | 88245.52 |
50 | 220613.8 |
100 | 441227.61 |
250 | 1103069.04 |
500 | 2206138.08 |
1000 | 4412276.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.