Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00031 BND |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00030 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00030 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00030 BND |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00029 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00029 BND |
MGA | BND |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
BND | MGA |
1 | 3262.78 |
5 | 16313.94 |
10 | 32627.89 |
20 | 65255.79 |
50 | 163139.48 |
100 | 326278.96 |
250 | 815697.4 |
500 | 1631394.81 |
1000 | 3262789.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.