Tỷ giá hối đoái MGA/BRL 0.0012424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0012 BRL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0012 BRL |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0012 BRL |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0012 BRL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0012 BRL |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0012 BRL |
MGA | BRL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
BRL | MGA |
1 | 804.9 |
5 | 4024.5 |
10 | 8049.01 |
20 | 16098.02 |
50 | 40245.06 |
100 | 80490.13 |
250 | 201225.34 |
500 | 402450.69 |
1000 | 804901.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.