Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0029 BWP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0029 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0029 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0028 BWP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0028 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0028 BWP |
MGA | BWP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
BWP | MGA |
1 | 342.09 |
5 | 1710.45 |
10 | 3420.9 |
20 | 6841.8 |
50 | 17104.5 |
100 | 34209 |
250 | 85522.5 |
500 | 171045 |
1000 | 342090 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.