Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00070 BYN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00069 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00069 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00068 BYN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00067 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00067 BYN |
MGA | BYN |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BYN | MGA |
1 | 1426.22 |
5 | 7131.12 |
10 | 14262.24 |
20 | 28524.49 |
50 | 71311.23 |
100 | 142622.47 |
250 | 356556.18 |
500 | 713112.36 |
1000 | 1426224.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.