Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00075 BYN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00074 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00073 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00072 BYN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00072 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00071 BYN |
MGA | BYN |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
BYN | MGA |
1 | 1338.55 |
5 | 6692.79 |
10 | 13385.59 |
20 | 26771.19 |
50 | 66927.97 |
100 | 133855.95 |
250 | 334639.87 |
500 | 669279.75 |
1000 | 1338559.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.