Valuta Ex Logo

MGA đến BYR

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MGA/BYR 4.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-byr?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MGA is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MGA0.0 MGA4.2 BYR
1%1 MGA0.010 MGA4.15 BYR
2%1 MGA0.020 MGA4.11 BYR
3%1 MGA0.030 MGA4.07 BYR
4%1 MGA0.040 MGA4.03 BYR
5%1 MGA0.050 MGA3.99 BYR

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rúp Belarus (2000–2016)

MGABYR
14.2
521
1042.01
2084.03
50210.07
100420.15
2501050.37
5002100.75
10004201.5

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Ariary Malagasy

BYRMGA
10.24
51.19
102.38
204.76
5011.9
10023.8
25059.5
500119
1000238.01

Thông tin thêm về MGA hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ