Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0061 CUP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0060 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0059 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0059 CUP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0058 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0058 CUP |
MGA | CUP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
CUP | MGA |
1 | 165.05 |
5 | 825.26 |
10 | 1650.53 |
20 | 3301.06 |
50 | 8252.65 |
100 | 16505.31 |
250 | 41263.28 |
500 | 82526.56 |
1000 | 165053.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.