Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.013 DOP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.013 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.013 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.013 DOP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.013 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.013 DOP |
MGA | DOP |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.59 |
1000 | 13.19 |
DOP | MGA |
1 | 75.78 |
5 | 378.91 |
10 | 757.83 |
20 | 1515.66 |
50 | 3789.15 |
100 | 7578.31 |
250 | 18945.77 |
500 | 37891.55 |
1000 | 75783.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.