Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến ERN

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MGA/ERN 0.0031862 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-ern?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MGA is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngERN
0%1 MGA0.0 MGA0.0032 ERN
1%1 MGA0.010 MGA0.0032 ERN
2%1 MGA0.020 MGA0.0031 ERN
3%1 MGA0.030 MGA0.0031 ERN
4%1 MGA0.040 MGA0.0031 ERN
5%1 MGA0.050 MGA0.0030 ERN

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Nakfa Eritrea

MGAERN
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.18

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ariary Malagasy

ERNMGA
1313.84
51569.24
103138.49
206276.99
5015692.49
10031384.99
25078462.48
500156924.97
1000313849.95

Thông tin thêm về MGA hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ