Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00021 EUR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00021 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00021 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00020 EUR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00020 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00020 EUR |
MGA | EUR |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
EUR | MGA |
1 | 4762.68 |
5 | 23813.43 |
10 | 47626.86 |
20 | 95253.72 |
50 | 238134.32 |
100 | 476268.64 |
250 | 1190671.6 |
500 | 2381343.2 |
1000 | 4762686.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.