Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00018 FKP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00018 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00018 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00018 FKP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00018 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00017 FKP |
MGA | FKP |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
FKP | MGA |
1 | 5479.88 |
5 | 27399.42 |
10 | 54798.85 |
20 | 109597.71 |
50 | 273994.29 |
100 | 547988.58 |
250 | 1369971.45 |
500 | 2739942.9 |
1000 | 5479885.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.