Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0034 GHS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0034 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0033 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0033 GHS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0033 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0032 GHS |
MGA | GHS |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.39 |
GHS | MGA |
1 | 294.49 |
5 | 1472.46 |
10 | 2944.93 |
20 | 5889.87 |
50 | 14724.69 |
100 | 29449.39 |
250 | 73623.48 |
500 | 147246.96 |
1000 | 294493.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.