Tỷ giá hối đoái MGA/GHS 0.0023726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0024 GHS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0023 GHS |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0023 GHS |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0023 GHS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0023 GHS |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0023 GHS |
MGA | GHS |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
GHS | MGA |
1 | 421.47 |
5 | 2107.39 |
10 | 4214.79 |
20 | 8429.59 |
50 | 21073.99 |
100 | 42147.99 |
250 | 105369.98 |
500 | 210739.96 |
1000 | 421479.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.