Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.015 GMD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.015 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.015 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.015 GMD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.015 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.014 GMD |
MGA | GMD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.6 |
1000 | 15.2 |
GMD | MGA |
1 | 65.77 |
5 | 328.87 |
10 | 657.74 |
20 | 1315.48 |
50 | 3288.7 |
100 | 6577.41 |
250 | 16443.52 |
500 | 32887.05 |
1000 | 65774.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.