Valuta Ex Logo

MGA đến GNF

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MGA/GNF 1.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-gnf?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MGA is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MGA0.0 MGA1.85 GNF
1%1 MGA0.010 MGA1.83 GNF
2%1 MGA0.020 MGA1.81 GNF
3%1 MGA0.030 MGA1.79 GNF
4%1 MGA0.040 MGA1.78 GNF
5%1 MGA0.050 MGA1.76 GNF

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Guinea

MGAGNF
11.85
59.27
1018.55
2037.11
5092.77
100185.55
250463.87
500927.75
10001855.51

Chuyển đổi Franc Guinea thành Ariary Malagasy

GNFMGA
10.54
52.69
105.38
2010.77
5026.94
10053.89
250134.73
500269.46
1000538.93

Thông tin thêm về MGA hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ