Tỷ giá hối đoái MGA/HKD 0.0016676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0017 HKD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0017 HKD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0016 HKD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0016 HKD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0016 HKD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0016 HKD |
MGA | HKD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
HKD | MGA |
1 | 599.66 |
5 | 2998.32 |
10 | 5996.65 |
20 | 11993.3 |
50 | 29983.26 |
100 | 59966.53 |
250 | 149916.32 |
500 | 299832.65 |
1000 | 599665.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.