Tỷ giá hối đoái MGA/HUF 0.075227 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.075 HUF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.074 HUF |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.074 HUF |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.073 HUF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.072 HUF |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.071 HUF |
MGA | HUF |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.8 |
500 | 37.61 |
1000 | 75.22 |
HUF | MGA |
1 | 13.29 |
5 | 66.46 |
10 | 132.93 |
20 | 265.86 |
50 | 664.65 |
100 | 1329.31 |
250 | 3323.29 |
500 | 6646.58 |
1000 | 13293.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.