Tỷ giá hối đoái MGA/HUF 0.079620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.080 HUF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.079 HUF |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.078 HUF |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.077 HUF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.076 HUF |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.076 HUF |
MGA | HUF |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.9 |
500 | 39.8 |
1000 | 79.61 |
HUF | MGA |
1 | 12.55 |
5 | 62.79 |
10 | 125.59 |
20 | 251.19 |
50 | 627.98 |
100 | 1255.97 |
250 | 3139.93 |
500 | 6279.86 |
1000 | 12559.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.