Valuta Ex Logo

MGA đến ILS

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MGA/ILS 0.00072333 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-ils?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MGA is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngILS
0%1 MGA0.0 MGA0.00072 ILS
1%1 MGA0.010 MGA0.00072 ILS
2%1 MGA0.020 MGA0.00071 ILS
3%1 MGA0.030 MGA0.00070 ILS
4%1 MGA0.040 MGA0.00069 ILS
5%1 MGA0.050 MGA0.00069 ILS

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Sheqel Israel mới

MGAILS
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ariary Malagasy

ILSMGA
11382.49
56912.49
1013824.98
2027649.97
5069124.92
100138249.85
250345624.62
500691249.25
10001382498.51

Thông tin thêm về MGA hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ