Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00086 ILS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00085 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00084 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00083 ILS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00082 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00082 ILS |
MGA | ILS |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
ILS | MGA |
1 | 1164.67 |
5 | 5823.35 |
10 | 11646.71 |
20 | 23293.43 |
50 | 58233.59 |
100 | 116467.18 |
250 | 291167.96 |
500 | 582335.93 |
1000 | 1164671.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.