Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00017 IMP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00017 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00016 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00016 IMP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00016 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00016 IMP |
MGA | IMP |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00084 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0084 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.084 |
1000 | 0.17 |
IMP | MGA |
1 | 5941.84 |
5 | 29709.23 |
10 | 59418.46 |
20 | 118836.92 |
50 | 297092.31 |
100 | 594184.63 |
250 | 1485461.59 |
500 | 2970923.18 |
1000 | 5941846.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.