Tỷ giá hối đoái MGA/IMP 0.00016537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00017 IMP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00016 IMP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00016 IMP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00016 IMP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00016 IMP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00016 IMP |
MGA | IMP |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.041 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
IMP | MGA |
1 | 6047.1 |
5 | 30235.54 |
10 | 60471.09 |
20 | 120942.19 |
50 | 302355.47 |
100 | 604710.95 |
250 | 1511777.39 |
500 | 3023554.78 |
1000 | 6047109.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.