Tỷ giá hối đoái MGA/INR 0.020477 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.020 INR |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.020 INR |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.020 INR |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.020 INR |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.020 INR |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.019 INR |
| MGA | INR |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.02 |
| 100 | 2.04 |
| 250 | 5.11 |
| 500 | 10.23 |
| 1000 | 20.47 |
| INR | MGA |
| 1 | 48.83 |
| 5 | 244.17 |
| 10 | 488.34 |
| 20 | 976.69 |
| 50 | 2441.73 |
| 100 | 4883.47 |
| 250 | 12208.69 |
| 500 | 24417.38 |
| 1000 | 48834.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.