Valuta Ex Logo

MGA đến ISK

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MGA/ISK 0.028199 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-isk?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where MGA is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngISK
0%1 MGA0.0 MGA0.028 ISK
1%1 MGA0.010 MGA0.028 ISK
2%1 MGA0.020 MGA0.028 ISK
3%1 MGA0.030 MGA0.027 ISK
4%1 MGA0.040 MGA0.027 ISK
5%1 MGA0.050 MGA0.027 ISK

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Króna Iceland

MGAISK
10.028
50.14
100.28
200.56
501.4
1002.81
2507.04
50014.09
100028.19

Chuyển đổi Króna Iceland thành Ariary Malagasy

ISKMGA
135.46
5177.3
10354.61
20709.23
501773.08
1003546.17
2508865.42
50017730.85
100035461.7

Thông tin thêm về MGA hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ