Tỷ giá hối đoái MGA/ISK 0.028199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.028 ISK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.028 ISK |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.028 ISK |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.027 ISK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.027 ISK |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.027 ISK |
MGA | ISK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.04 |
500 | 14.09 |
1000 | 28.19 |
ISK | MGA |
1 | 35.46 |
5 | 177.3 |
10 | 354.61 |
20 | 709.23 |
50 | 1773.08 |
100 | 3546.17 |
250 | 8865.42 |
500 | 17730.85 |
1000 | 35461.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.