Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00018 JEP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00018 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00018 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00018 JEP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00017 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00017 JEP |
MGA | JEP |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
JEP | MGA |
1 | 5523.95 |
5 | 27619.75 |
10 | 55239.51 |
20 | 110479.02 |
50 | 276197.56 |
100 | 552395.13 |
250 | 1380987.84 |
500 | 2761975.68 |
1000 | 5523951.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.