Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.035 JMD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.035 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.034 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.034 JMD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.034 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.033 JMD |
MGA | JMD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.78 |
500 | 17.56 |
1000 | 35.13 |
JMD | MGA |
1 | 28.45 |
5 | 142.29 |
10 | 284.58 |
20 | 569.17 |
50 | 1422.94 |
100 | 2845.88 |
250 | 7114.7 |
500 | 14229.41 |
1000 | 28458.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.