Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.035 JPY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.035 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.035 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.034 JPY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.034 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.034 JPY |
MGA | JPY |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.81 |
500 | 17.63 |
1000 | 35.26 |
JPY | MGA |
1 | 28.35 |
5 | 141.78 |
10 | 283.56 |
20 | 567.13 |
50 | 1417.84 |
100 | 2835.68 |
250 | 7089.21 |
500 | 14178.43 |
1000 | 28356.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.