Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.030 KES |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.030 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.029 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.029 KES |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.029 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.029 KES |
MGA | KES |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3 |
250 | 7.51 |
500 | 15.02 |
1000 | 30.05 |
KES | MGA |
1 | 33.26 |
5 | 166.33 |
10 | 332.67 |
20 | 665.35 |
50 | 1663.39 |
100 | 3326.79 |
250 | 8316.99 |
500 | 16633.99 |
1000 | 33267.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.