Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00019 KYD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00019 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00018 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00018 KYD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00018 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00018 KYD |
MGA | KYD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
KYD | MGA |
1 | 5327.22 |
5 | 26636.11 |
10 | 53272.23 |
20 | 106544.47 |
50 | 266361.19 |
100 | 532722.39 |
250 | 1331805.99 |
500 | 2663611.99 |
1000 | 5327223.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.