Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.10 KZT |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.099 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.098 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.097 KZT |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.096 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.095 KZT |
MGA | KZT |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.02 |
250 | 25.06 |
500 | 50.12 |
1000 | 100.24 |
KZT | MGA |
1 | 9.97 |
5 | 49.87 |
10 | 99.75 |
20 | 199.51 |
50 | 498.78 |
100 | 997.57 |
250 | 2493.93 |
500 | 4987.87 |
1000 | 9975.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.