Tỷ giá hối đoái MGA/LKR 0.068153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.068 LKR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.067 LKR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.067 LKR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.066 LKR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.065 LKR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.065 LKR |
MGA | LKR |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.81 |
250 | 17.03 |
500 | 34.07 |
1000 | 68.15 |
LKR | MGA |
1 | 14.67 |
5 | 73.36 |
10 | 146.72 |
20 | 293.45 |
50 | 733.63 |
100 | 1467.27 |
250 | 3668.19 |
500 | 7336.39 |
1000 | 14672.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.