Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00067 LTL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00066 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00066 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00065 LTL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00064 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00064 LTL |
MGA | LTL |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
LTL | MGA |
1 | 1492.51 |
5 | 7462.55 |
10 | 14925.11 |
20 | 29850.23 |
50 | 74625.57 |
100 | 149251.15 |
250 | 373127.88 |
500 | 746255.77 |
1000 | 1492511.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.