Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0023 MAD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0023 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0023 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0022 MAD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0022 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0022 MAD |
MGA | MAD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
MAD | MGA |
1 | 435.18 |
5 | 2175.92 |
10 | 4351.85 |
20 | 8703.71 |
50 | 21759.28 |
100 | 43518.56 |
250 | 108796.42 |
500 | 217592.84 |
1000 | 435185.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.