Tỷ giá hối đoái MGA/MDL 0.0038668 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0039 MDL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0038 MDL |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0038 MDL |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0038 MDL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0037 MDL |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0037 MDL |
MGA | MDL |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
MDL | MGA |
1 | 258.61 |
5 | 1293.05 |
10 | 2586.11 |
20 | 5172.23 |
50 | 12930.59 |
100 | 25861.19 |
250 | 64652.99 |
500 | 129305.99 |
1000 | 258611.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.