Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.013 MKD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.013 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.012 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.012 MKD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.012 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.012 MKD |
MGA | MKD |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.65 |
MKD | MGA |
1 | 79.01 |
5 | 395.09 |
10 | 790.18 |
20 | 1580.36 |
50 | 3950.91 |
100 | 7901.83 |
250 | 19754.59 |
500 | 39509.18 |
1000 | 79018.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.