Tỷ giá hối đoái MGA/MOP 0.0017550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0018 MOP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0017 MOP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0017 MOP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0017 MOP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0017 MOP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0017 MOP |
MGA | MOP |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
MOP | MGA |
1 | 569.79 |
5 | 2848.97 |
10 | 5697.95 |
20 | 11395.91 |
50 | 28489.79 |
100 | 56979.58 |
250 | 142448.96 |
500 | 284897.92 |
1000 | 569795.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.