Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.011 MUR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.010 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.010 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.010 MUR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.010 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.010 MUR |
MGA | MUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.26 |
1000 | 10.53 |
MUR | MGA |
1 | 94.92 |
5 | 474.62 |
10 | 949.24 |
20 | 1898.49 |
50 | 4746.23 |
100 | 9492.47 |
250 | 23731.19 |
500 | 47462.39 |
1000 | 94924.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.